Có 2 kết quả:

滔滔不絕 tāo tāo bù jué ㄊㄠ ㄊㄠ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ滔滔不绝 tāo tāo bù jué ㄊㄠ ㄊㄠ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unceasing torrent (idiom)
(2) talking non-stop
(3) gabbling forty to the dozen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unceasing torrent (idiom)
(2) talking non-stop
(3) gabbling forty to the dozen

Bình luận 0